Ắc quy ô tô, hay chính xác hơn là ắc quy axit-chì, là một thiết bị điện hóa có khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng hóa năng và chuyển đổi nó thành điện năng để cung cấp cho các hệ thống trên xe. Vai trò chính của nó là cung cấp một dòng điện lớn trong thời gian ngắn để khởi động động cơ. Sau khi động cơ đã hoạt động, hệ thống sạc của xe (chủ yếu là máy phát điện) sẽ cung cấp điện cho các thiết bị và đồng thời nạp lại năng lượng cho ắc quy.
Cấu Tạo Bên Trong Của Một Ắc Quy Axit-Chì
Để hiểu cách ắc quy hoạt động, trước tiên chúng ta cần “mổ xẻ” các thành phần cấu tạo nên nó. Một ắc quy 12-volt tiêu chuẩn thực chất được tạo thành từ sáu ngăn (cell) riêng biệt mắc nối tiếp với nhau. Mỗi ngăn này có khả năng tạo ra một điện áp khoảng 2.1 volt, và khi kết hợp lại, chúng ta có tổng điện áp là 12.6 volt ở trạng thái sạc đầy.

Bên trong mỗi ngăn, có các thành phần chính sau:
- Bản cực (Plates): Đây là nơi diễn ra các phản ứng hóa học. Mỗi ngăn chứa một loạt các bản cực dương và âm được xếp xen kẽ nhau.
- Bản cực dương (+): Được làm từ một lưới hợp kim chì phủ một lớp vật liệu hoạt tính là điôxít chì (PbO2).
- Bản cực âm (-): Được làm từ chì nguyên chất (Pb) ở dạng xốp để tăng diện tích tiếp xúc.
- Tấm ngăn cách (Separators): Là những tấm vật liệu xốp, cách điện (thường làm bằng polyetylen) được đặt giữa các bản cực dương và âm. Chúng có nhiệm vụ ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp gây đoản mạch nhưng vẫn cho phép các ion trong dung dịch điện phân đi qua.
- Dung dịch điện phân (Electrolyte): Đây là một hỗn hợp của axit sulfuric (H2SO4) và nước cất (H2O). Dung dịch này đóng vai trò là môi trường dẫn truyền ion giữa các bản cực, tạo điều kiện cho phản ứng hóa học xảy ra.
- Vỏ bình và các cọc bình (Case & Terminals): Toàn bộ các ngăn được đặt trong một vỏ nhựa polypropylene chắc chắn, chống lại sự ăn mòn của axit. Phía trên vỏ bình là hai cọc bình (cọc dương và cọc âm) để kết nối với hệ thống điện của xe.
Nguyên Lý Hoạt Động: Phản Ứng Hóa Học Tạo Ra Dòng Điện
Sự kỳ diệu của ắc quy nằm ở khả năng biến đổi năng lượng thông qua các phản ứng hóa học thuận nghịch. Quá trình này được chia thành hai giai đoạn chính: phóng điện và nạp điện.

1. Quá trình Phóng điện (Discharging) – Cung cấp năng lượng
Khi bạn bật khóa điện để khởi động xe hoặc sử dụng các thiết bị điện khi động cơ tắt, ắc quy sẽ bắt đầu quá trình phóng điện. Lúc này, phản ứng hóa học xảy ra đồng thời tại cả hai bản cực:
- Tại bản cực âm (-): Chì (Pb) phản ứng với gốc sunfat (SO42−) có trong dung dịch axit sulfuric, tạo thành chì sunfat (PbSO4) và giải phóng các electron (e−).
Pb+SO42−→PbSO4+2e−
- Tại bản cực dương (+): Điôxít chì (PbO2) phản ứng với các ion hydro (H+) và gốc sunfat (SO42−) trong dung dịch, đồng thời nhận các electron (e−) di chuyển từ bản cực âm qua mạch điện bên ngoài (hệ thống điện của xe). Phản ứng này cũng tạo ra chì sunfat (PbSO4) và nước (H2O).
PbO2+4H++SO42−+2e−→PbSO4+2H2O
Dòng chảy của các electron từ cực âm sang cực dương thông qua hệ thống điện của xe chính là dòng điện mà chúng ta sử dụng.
Kết quả của quá trình phóng điện là cả hai bản cực dần bị bao phủ bởi một lớp chì sunfat (PbSO4), và nồng độ của dung dịch axit sulfuric giảm xuống (do bị tiêu thụ và tạo ra nước), làm cho điện áp của ắc quy giảm dần.
2. Quá trình Nạp điện (Charging) – Phục hồi năng lượng
Khi động cơ xe hoạt động, máy phát điện (alternator) sẽ quay và tạo ra một dòng điện. Dòng điện này không chỉ cung cấp cho các thiết bị trên xe mà còn được đưa ngược trở lại ắc quy để “đảo ngược” quá trình hóa học đã xảy ra khi phóng điện.
Tại bản cực âm (-): Dưới tác động của dòng điện nạp, chì sunfat (PbSO4) sẽ nhận electron và phản ứng để tái tạo lại chì (Pb) và gốc sunfat (SO42−).
PbSO4+2e−→Pb+SO42−
Tại bản cực dương (+): Chì sunfat (PbSO4) phản ứng với nước (H2O), giải phóng electron để tái tạo lại điôxít chì (PbO2), ion hydro (H+) và gốc sunfat (SO42−).
PbSO4+2H2O→PbO2+4H++SO42−+2e−
Quá trình này phục hồi lại trạng thái hóa học ban đầu của các bản cực và làm tăng lại nồng độ axit sulfuric trong dung dịch, giúp ắc quy lấy lại điện áp và dung lượng lưu trữ.
Tóm Lược
Nói một cách đơn giản, ắc quy ô tô hoạt động như một ngân hàng năng lượng hóa học. Nó “gửi” năng lượng vào bằng cách chuyển đổi điện năng từ máy phát thành hóa năng (quá trình nạp) và “rút” năng lượng ra bằng cách chuyển đổi hóa năng đó trở lại thành điện năng để sử dụng (quá trình phóng). Chu trình này lặp đi lặp lại hàng nghìn lần trong suốt vòng đời của một chiếc ắc quy.
Hi vọng những chia sẻ trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và khoa học hơn về cách thức hoạt động của ắc quy ô tô. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại cho tôi biết!