EnterKnow
  • Sống
  • Sách
  • Bách Khoa Ô tô
  • Login
  • Register
EnterKnow
  • Sống
  • Sách
  • Bách Khoa Ô tô
  • Login
  • Register
EnterKnow
Home Bách Khoa Toàn Thư Ô tô và XE XE DIY

Cảm biến Nhiệt độ Khí nạp (IAT): Cấu tạo & Chẩn đoán Lỗi

XecoV by XecoV
November 18, 2025
in XE DIY
Reading Time: 6 mins read
761 40
0
900
SHARES
2.5k
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mục lục

Toggle
  • 1. Nguyên lý hoạt động và Vai trò trong ECU
  • 2. Vị trí lắp đặt và Các biến thể
  • 3. Các triệu chứng hư hỏng kỹ thuật thường gặp
  • 4. Quy trình kiểm tra & Chẩn đoán chuẩn Workshop
  • 5. Khắc phục và Lưu ý kỹ thuật

Cảm biến Nhiệt độ Khí nạp (Intake Air Temperature Sensor – gọi tắt là IAT) là một trong những cảm biến đầu vào (Input Sensor) cơ bản nhưng thiết yếu của hệ thống quản lý động cơ (EMS).

Nhiệm vụ cốt lõi: Đo nhiệt độ dòng khí nạp đi vào cổ hút, chuyển đổi thành tín hiệu điện áp gửi về ECU (Electronic Control Unit) để tính toán mật độ không khí.

1. Nguyên lý hoạt động và Vai trò trong ECU

Về mặt vật lý, hầu hết cảm biến IAT trên ô tô hiện nay là loại Nhiệt điện trở có hệ số nhiệt âm (NTC Thermistor).

Ghi rõ nguồn "EnterKnow.Com" khi sử dụng nội dung bạn nhé!
  • NTC (Negative Temperature Coefficient): Khi nhiệt độ tăng, điện trở nội của cảm biến giảm. Ngược lại, nhiệt độ giảm thì điện trở tăng.
  • Mạch điện: ECU cấp một nguồn điện áp tham chiếu (thường là 5 Volts) qua một điện trở hạn dòng bên trong ECU đến cảm biến IAT. Mạch này tạo thành một cầu phân áp. Sự thay đổi điện trở của IAT làm thay đổi điện áp tín hiệu (Signal Voltage) trả về ECU.

Tại sao ECU cần thông số này?

ECU sử dụng tham số nhiệt độ khí nạp để hiệu chỉnh hai yếu tố sống còn:

  1. Thời gian phun nhiên liệu (Injection Pulse Width):
    • Theo định luật khí lý tưởng: Không khí lạnh đặc hơn (mật độ oxy cao hơn). Không khí nóng loãng hơn (mật độ oxy thấp hơn).
    • Công thức tỷ lệ: Theo định luật khí lý tưởng, mật độ không khí (ρ) tỷ lệ nghịch với nhiệt độ (T):$$\rho \propto \frac{1}{T}$$
    • Khí nạp lạnh: ECU tăng lượng phun (làm giàu hòa khí) để đảm bảo tỷ lệ A/F (Air/Fuel Ratio) đạt chuẩn.
    • Khí nạp nóng: ECU giảm lượng phun (làm nghèo) để tránh dư xăng.
  2. Góc đánh lửa sớm (Ignition Timing) – Chi tiết quan trọng ít người để ý:
    • Nhiệt độ khí nạp cao làm tăng nguy cơ kích nổ (Knock/Detonation).
    • Khi IAT báo nhiệt độ quá cao, ECU sẽ tự động điều chỉnh trễ góc đánh lửa (Retard Timing) để bảo vệ động cơ, dẫn đến công suất bị giảm nhẹ.

2. Vị trí lắp đặt và Các biến thể

Việc xác định vị trí rất quan trọng khi chẩn đoán:

  • Loại rời (Standalone): Thường thấy trên các dòng xe đời cũ (trước 2005) hoặc xe dùng cảm biến áp suất MAP. Cảm biến IAT nằm riêng biệt trên ống nạp (Intake pipe) hoặc bầu lọc gió (Air box).
  • Loại tích hợp (Integrated): Trên đa số xe hiện đại (Toyota Vios, Ford Ranger, Mercedes, BMW…), IAT được tích hợp chung trong cụm Cảm biến lưu lượng khí nạp (MAF Sensor) hoặc đôi khi là cảm biến MAP. Cụm này thường có 5 dây (2 dây cho IAT, 3 dây cho MAF).

3. Các triệu chứng hư hỏng kỹ thuật thường gặp

Khi IAT gặp sự cố, ECU sẽ mất tham chiếu mật độ khí, buộc phải chạy theo “chương trình dự phòng” (Open Loop hoặc Fixed Value), gây ra các hiện tượng sau:

3.1. Triệu chứng liên quan đến vận hành

  • Giảm công suất & Lì máy: Nếu cảm biến bị “treo” ở giá trị nhiệt độ cao (ví dụ báo sai 60°C trong khi thực tế 30°C), ECU sẽ cắt giảm nhiên liệu và làm trễ góc lửa. Xe đạp ga không bốc, tăng tốc kém.
  • Khó khởi động lạnh (Cold Start Issue): Nếu cảm biến báo sai nhiệt độ cao vào buổi sáng, ECU không kích hoạt chế độ phun đậm (Choke điện tử), khiến xe khó nổ.

3.2. Triệu chứng liên quan đến khí thải và tiêu hao

  • Hao xăng & Khói đen: Nếu cảm biến đứt dây hoặc hở mạch (thường báo về -40°C), ECU hiểu là trời cực lạnh và phun tối đa nhiên liệu. Kết quả là thừa xăng (Rich mixture), gây muội than bugi, khói đen và hỏng bộ xúc tác khí thải (Catalytic Converter).
  • Rung giật ở chế độ không tải (Rough Idle): Do tỷ lệ hòa khí dao động không kiểm soát.

3.3. Hiệu ứng “Ủ nhiệt” (Heat Soak)

Đây là hiện tượng thực tế: Cảm biến IAT bị nóng lên do nhiệt từ khoang máy tỏa ra (chứ không phải do khí nạp). Thường gặp khi xe dừng đèn đỏ lâu hoặc tắt máy rồi nổ lại ngay. IAT báo nhiệt độ quá cao giả tạo, làm xe bị hụt hơi ngay khi vừa lăn bánh lại.

4. Quy trình kiểm tra & Chẩn đoán chuẩn Workshop

Không thay thế phụ tùng khi chưa đo kiểm. Sử dụng máy chẩn đoán (Scan tool) và VOM (Đồng hồ vạn năng).

Bước 1: Đọc lỗi (DTC)

Các mã lỗi phổ biến chuẩn OBD-II:

  • P0112: Intake Air Temperature Circuit Low Input (Mạch tín hiệu thấp – Thường do chạm mát).
  • P0113: Intake Air Temperature Circuit High Input (Mạch tín hiệu cao – Thường do đứt dây/hở mạch hoặc giắc tiếp xúc kém).

Bước 2: Kiểm tra dữ liệu động (Live Data) – Cách nhanh nhất

  • Cắm máy chẩn đoán khi động cơ nguội hoàn toàn (để qua đêm).
  • So sánh thông số IAT và ECT (Nhiệt độ nước làm mát).
  • Tiêu chuẩn: Hai thông số này phải xấp xỉ bằng nhau và bằng nhiệt độ môi trường (chênh lệch cho phép ±3°C). Nếu IAT báo chênh lệch quá lớn (vd: Môi trường 30°C, IAT báo 60°C hoặc -40°C) → Cảm biến hoặc mạch dây lỗi.

Bước 3: Đo kiểm mạch điện và điện trở (Khi nghi ngờ cảm biến hỏng)

  1. Kiểm tra nguồn: Tháo giắc IAT, bật khóa ON. Đo điện áp giữa dây tín hiệu và dây mát trên giắc dây điện. Tiêu chuẩn: ~ 5 Volts.
  2. Đo điện trở cảm biến: Tháo cảm biến ra ngoài. Dùng VOM đo điện trở hai chân cảm biến. Dùng máy sấy sấy nhẹ.
    • Bình thường: Điện trở giảm dần đều khi nhiệt độ tăng.
    • Hỏng: Điện trở ngắt quãng (OL) hoặc không đổi.

Bảng tham khảo thông số kỹ thuật (điển hình cho Toyota/Honda):

  • 20°C: 2.0 – 3.0 kΩ
  • 80°C: 0.2 – 0.4 kΩ

5. Khắc phục và Lưu ý kỹ thuật

  1. Vệ sinh trước khi thay thế:
    • Cảm biến IAT (đặc biệt loại tích hợp trong MAF) rất hay bị bám muội dầu (từ hệ thống thông hơi PCV) hoặc bụi. Điều này tạo ra lớp “cách nhiệt”, khiến cảm biến phản hồi chậm (lag).
    • Dung dịch: Sử dụng MAF Sensor Cleaner chuyên dụng. Tuyệt đối không dùng RP7 hay Carb Cleaner (nước rửa chế) vì sẽ ăn mòn lớp màng bảo vệ hoặc làm hỏng nhựa biến tính.
  2. Lưu ý khi thay thế:
    • Cần kiểm tra O-ring (gioăng cao su) làm kín. Nếu hở khí tại vị trí lắp cảm biến, động cơ sẽ bị hút gió ngoài (Vacuum leak), gây òa ga.
Tags: Cảm biếnDấu hiệuĐộng cơ đốt trongHư hỏngLỗiTriệu chứng
Share360Tweet225Pin81

Related Posts

5 Triệu Chứng Bộ Lọc Nhiên Liệu Hư Hỏng Rõ Rệt (Đừng Bỏ Qua)
XE DIY

5 Triệu Chứng Bộ Lọc Nhiên Liệu Hư Hỏng Rõ Rệt (Đừng Bỏ Qua)

by XecoV
November 16, 2025
Tuổi thọ hộp số tự động: 5 bí quyết vàng từ chuyên gia
XE DIY

Tuổi thọ hộp số tự động: 5 bí quyết vàng từ chuyên gia

by XecoV
November 15, 2025
5 Dấu Hiệu Hỏng Ổ Trục Bánh Xe: Tiếng Rù, Rung Lắc & Lỗi ABS
XE DIY

5 Dấu Hiệu Hỏng Ổ Trục Bánh Xe: Tiếng Rù, Rung Lắc & Lỗi ABS

by XecoV
November 14, 2025
Dầu Hộp Số Sàn & Vi Sai: 5 Dấu Hiệu “Kêu Cứu” Bạn Không Thể Bỏ Qua
XE DIY

Dầu Hộp Số Sàn & Vi Sai: 5 Dấu Hiệu “Kêu Cứu” Bạn Không Thể Bỏ Qua

by XecoV
November 12, 2025 - Updated on November 14, 2025
Phân tích kỹ thuật: Chẩn Đoán Hư Hỏng Tay Đòn Điều Khiển (Càng Chữ A)
XE DIY

Phân tích kỹ thuật: Chẩn Đoán Hư Hỏng Tay Đòn Điều Khiển (Càng Chữ A)

by XecoV
November 10, 2025 - Updated on November 14, 2025
Load More

Discussion about this post

EnterKnow

Copyright © 2025 EnterKnow.
Liên hệ quảng cáo: 0935247688

Navigate Site

  • Kiến thức Kỹ Thuật
  • Bách Khoa Toàn Thư Ô tô và XE

Follow Us

Welcome Back!

Sign In with Facebook
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Sign Up with Facebook
OR

Fill the forms below to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In

Add New Playlist

  • Login
  • Sign Up
  • Sống
  • Sách
  • Bách Khoa Ô tô

Copyright © 2025 EnterKnow.
Liên hệ quảng cáo: 0935247688