• Latest
  • Trending
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

May 22, 2025
So sánh Xe điện BEV với Xe điện hydro FCEV

So sánh Xe điện BEV với Xe điện hydro FCEV

May 22, 2025
ĐỘNG CƠ (Engine): Nguồn Cội Của Chuyển Động Cơ Học

ĐỘNG CƠ (Engine): Nguồn Cội Của Chuyển Động Cơ Học

May 21, 2025
Như cánh chim bay

Như cánh chim bay

May 21, 2025
Hệ Thống Động Lực Ô Tô (Powertrain System): Trái Tim Của Mọi Chuyển Động

Hệ Thống Động Lực Ô Tô (Powertrain System): Trái Tim Của Mọi Chuyển Động

May 20, 2025
Điều đó rồi cũng qua đi

Điều đó rồi cũng qua đi

May 19, 2025
Điện Tích Không Gian (Space Charge): Định Nghĩa, Ví Dụ và Ảnh Hưởng 🌌⚡

Điện Tích Không Gian (Space Charge): Định Nghĩa, Ví Dụ và Ảnh Hưởng 🌌⚡

May 19, 2025 - Updated On May 20, 2025
EnterKnow
  • Sống
  • Đọc Sách
  • Khoa học
  • Vũ trụ
  • Xe cộ
  • Công Nghệ và Kỹ Thuật
Enter
  • Login
  • Register
EnterKnow
  • Sống
  • Đọc Sách
  • Khoa học
  • Vũ trụ
  • Xe cộ
  • Công Nghệ và Kỹ Thuật
  • Login
  • Register
Enter
EnterKnow
Enter
Home Ô tô & Xe cộ Hệ Thống Động Lực

HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

EnterKnow by EnterKnow
May 22, 2025
in Hệ Thống Động Lực
Reading Time: 12 mins read
735 23
0
853
SHARES
2.4k
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mục lục

Toggle
  • ⛽ Phân Loại Chính Hệ Thống Nhiên Liệu
  • 🔥 Hệ Thống Nhiên Liệu Động Cơ Xăng
  • ⛽ Hệ Thống Nhiên Liệu Động Cơ Diesel
  • 🔄 Quá Trình Hoạt Động Chung Của Hệ Thống Nhiên Liệu Hiện Đại
  • 🔧 Bảo Dưỡng và Các Vấn Đề Thường Gặp
  • 🛡️ An Toàn Hệ Thống Nhiên Liệu
  • 🚀 Xu Hướng Phát Triển

Hệ thống nhiên liệu trên động cơ đốt trong là một tổ hợp các bộ phận được thiết kế để lưu trữ, vận chuyển, lọc và cung cấp nhiên liệu (xăng hoặc dầu diesel) đến buồng đốt của động cơ theo một lượng và thời điểm chính xác. Đây là một hệ thống thiết yếu, quyết định trực tiếp đến hiệu suất, công suất, mức tiêu thụ nhiên liệu và lượng khí thải của động cơ.

Một hệ thống nhiên liệu hoạt động hiệu quả phải đảm bảo:

  • Cung cấp đủ nhiên liệu cho mọi chế độ hoạt động của động cơ (khởi động, không tải, tăng tốc, tải nặng).
  • Tạo ra hỗn hợp nhiên liệu – không khí với tỷ lệ tối ưu cho quá trình cháy.
  • Phun nhiên liệu vào buồng đốt đúng thời điểm và với dạng tia phun phù hợp.
  • Hoạt động ổn định, bền bỉ và an toàn.

⛽ Phân Loại Chính Hệ Thống Nhiên Liệu

Dựa trên loại nhiên liệu sử dụng, chúng ta có hai loại hệ thống nhiên liệu chính cho động cơ đốt trong phổ biến trên ô tô:

  1. Hệ Thống Nhiên Liệu Động Cơ Xăng (Gasoline Fuel System)
  2. Hệ Thống Nhiên Liệu Động Cơ Diesel (Diesel Fuel System)

Mặc dù có cùng mục tiêu cuối cùng là đưa nhiên liệu vào buồng đốt, cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hai hệ thống này có những điểm khác biệt cơ bản do đặc tính của từng loại nhiên liệu và nguyên lý cháy của mỗi loại động cơ.


🔥 Hệ Thống Nhiên Liệu Động Cơ Xăng

Hệ thống nhiên liệu động cơ xăng đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ sử dụng bộ chế hòa khí đơn giản đến các hệ thống phun xăng điện tử tinh vi ngày nay.

1. Bộ Chế Hòa Khí (Carburetor) – “Người Tiền Nhiệm”

  • Nguyên lý: Hoạt động dựa trên nguyên lý Venturi, không khí đi qua một chỗ hẹp (họng khuếch tán) sẽ tăng tốc độ và giảm áp suất, hút xăng từ một bầu chứa (phòng phao) hòa trộn với không khí để tạo thành hòa khí trước khi vào xi lanh.
  • Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản, chi phí thấp.
  • Nhược điểm: Khả năng điều chỉnh tỷ lệ hòa khí kém chính xác, không tối ưu cho mọi chế độ hoạt động, hiệu suất thấp, tiêu hao nhiên liệu cao và phát thải lớn. Hiện nay, bộ chế hòa khí hầu như không còn được sử dụng trên ô tô hiện đại mà chủ yếu chỉ còn thấy trên một số xe máy đời cũ hoặc các động cơ nhỏ.

2. Hệ Thống Phun Xăng Điện Tử (Electronic Fuel Injection – EFI)

Đây là công nghệ chủ đạo trên các động cơ xăng hiện nay, mang lại hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải. Có hai loại chính:

  • Phun Xăng Đa Điểm (Multi-Point Fuel Injection – MPI hay Port Fuel Injection – PFI):
    • Cấu tạo và Nguyên lý: Mỗi xi lanh có một kim phun (fuel injector) riêng, phun xăng vào cổng nạp (intake port) ngay trước xupap nạp. Xăng hòa trộn với không khí trong quá trình nạp vào xi lanh.
    • Các thành phần chính:
      • Bình chứa nhiên liệu (Fuel Tank): Lưu trữ xăng. Thường có một cụm bơm xăng tích hợp.
      • Bơm nhiên liệu (Fuel Pump): Thường là bơm điện, đặt trong bình xăng hoặc bên ngoài. Tạo ra áp suất đẩy xăng qua các đường ống.
      • Lọc nhiên liệu (Fuel Filter): Loại bỏ cặn bẩn và tạp chất khỏi xăng trước khi đến kim phun.
      • Ống phân phối nhiên liệu (Fuel Rail): Một ống chung cung cấp xăng có áp suất đến tất cả các kim phun.
      • Bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu (Fuel Pressure Regulator): Duy trì áp suất xăng ổn định trong ống phân phối, lượng xăng thừa sẽ được hồi về bình chứa (ở một số hệ thống cũ) hoặc điều chỉnh áp suất thông qua điều khiển bơm (hệ thống không có đường hồi – returnless system).
      • Kim phun nhiên liệu (Fuel Injectors): Là các van điện từ được điều khiển bởi Bộ Điều Khiển Động Cơ (ECU). Khi nhận tín hiệu từ ECU, kim phun sẽ mở để phun một lượng xăng đã được tính toán chính xác vào cổng nạp.
      • Bộ Điều Khiển Động Cơ (Engine Control Unit – ECU): “Bộ não” của hệ thống. ECU nhận tín hiệu từ các cảm biến (cảm biến vị trí bướm ga, cảm biến lưu lượng khí nạp, cảm biến oxy, cảm biến nhiệt độ động cơ, v.v.) để tính toán lượng xăng cần phun và thời điểm phun tối ưu.
    • Ưu điểm: Cung cấp nhiên liệu chính xác hơn bộ chế hòa khí, cải thiện hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu, giảm phát thải.
  • Phun Xăng Trực Tiếp (Gasoline Direct Injection – GDI):
    • Cấu tạo và Nguyên lý: Kim phun phun xăng trực tiếp vào buồng đốt của xi lanh ở áp suất rất cao (cao hơn nhiều so với MPI). Điều này cho phép kiểm soát quá trình cháy tốt hơn, làm mát buồng đốt hiệu quả hơn và cho phép sử dụng tỷ số nén cao hơn.
    • Các thành phần chính tương tự MPI nhưng có một số khác biệt quan trọng:
      • Bơm nhiên liệu áp suất cao (High-Pressure Fuel Pump): Ngoài bơm xăng điện thông thường trong bình (bơm áp thấp), hệ thống GDI có thêm một bơm cơ khí dẫn động bởi trục cam để tăng áp suất xăng lên mức rất cao (có thể từ vài chục đến vài trăm bar) trước khi đến kim phun.
      • Kim phun GDI (GDI Injectors): Được thiết kế đặc biệt để chịu được áp suất cao và phun xăng trực tiếp vào môi trường khắc nghiệt trong buồng đốt.
    • Ưu điểm:
      • Hiệu suất nhiệt cao hơn, tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn MPI (thường từ 10-15%).
      • Tăng mô-men xoắn ở vòng tua thấp.
      • Giảm hiện tượng kích nổ (engine knocking) do hiệu ứng làm mát khi xăng bay hơi trực tiếp trong buồng đốt.
      • Kiểm soát quá trình cháy linh hoạt hơn (có thể phun nhiều lần trong một chu kỳ).
    • Nhược điểm:
      • Chi phí sản xuất cao hơn do yêu cầu công nghệ và vật liệu chịu áp suất cao.
      • Có thể gây ra hiện tượng đóng cặn carbon trên xupap nạp (do xăng không phun qua xupap để làm sạch như MPI).
      • Yêu cầu chất lượng nhiên liệu cao hơn.
      • Phát thải hạt (Particulate Matter – PM) có thể cao hơn MPI ở một số điều kiện vận hành, đòi hỏi các giải pháp xử lý khí thải phức tạp hơn.

⛽ Hệ Thống Nhiên Liệu Động Cơ Diesel

Động cơ diesel hoạt động dựa trên nguyên lý tự cháy của nhiên liệu khi được phun vào không khí đã được nén ở áp suất và nhiệt độ rất cao. Do đó, hệ thống nhiên liệu diesel phải có khả năng tạo ra áp suất phun cực lớn.

1. Các Hệ Thống Diesel Cũ (Bơm Cao Áp Cơ Khí)

  • Các hệ thống cũ hơn sử dụng bơm cao áp cơ khí (ví dụ: bơm PE, bơm VE) để tạo áp suất và phân phối nhiên liệu đến các kim phun cơ khí. Việc điều chỉnh lượng phun và thời điểm phun kém linh hoạt và chính xác so với các hệ thống điện tử hiện đại.

2. Hệ Thống Phun Dầu Điện Tử Common Rail (Common Rail Direct Injection – CRDI)

Đây là công nghệ phun nhiên liệu diesel tiên tiến và phổ biến nhất hiện nay.

  • Cấu tạo và Nguyên lý: Nhiên liệu diesel được nén đến áp suất rất cao (có thể lên đến trên 2000 bar, thậm chí 2500-3000 bar ở các hệ thống mới) và tích trữ trong một ống chung áp suất cao (common rail). Từ ống này, nhiên liệu được dẫn đến các kim phun điện tử. ECU điều khiển chính xác thời điểm và thời gian mở của kim phun để phun một lượng nhiên liệu tối ưu trực tiếp vào buồng đốt.
  • Các thành phần chính:
    • Bình chứa nhiên liệu (Fuel Tank): Lưu trữ dầu diesel.
    • Bơm tiếp vận (Lift Pump/Low-Pressure Fuel Pump): Thường là bơm điện, hút dầu từ bình chứa, qua bộ lọc và cung cấp cho bơm cao áp.
    • Lọc nhiên liệu và Bộ tách nước (Fuel Filter/Water Separator): Dầu diesel dễ bị lẫn nước và tạp chất, do đó bộ phận này rất quan trọng để bảo vệ các chi tiết chính xác của bơm cao áp và kim phun.
    • Bơm cao áp (High-Pressure Fuel Pump): Được dẫn động bởi động cơ, có nhiệm vụ nén dầu diesel đến áp suất cực cao và đưa vào ống common rail.
    • Ống Common Rail (Common Rail): Một ống tích áp bằng kim loại chịu lực cao, duy trì áp suất nhiên liệu ổn định và phân phối đến tất cả các kim phun. Ống này có một cảm biến áp suất (rail pressure sensor) để ECU theo dõi và điều chỉnh áp suất.
    • Van điều khiển áp suất (Pressure Control Valve/DRV): Được điều khiển bởi ECU, có nhiệm vụ điều chỉnh áp suất nhiên liệu trong ống common rail bằng cách cho một phần nhiên liệu hồi về bình hoặc đầu vào bơm cao áp.
    • Kim phun điện tử (Electronic Fuel Injectors): Là các van điện từ hoặc van điều khiển bằng áp điện (piezoelectric) có độ chính xác rất cao. ECU điều khiển thời điểm và thời gian mở của kim phun để thực hiện việc phun nhiên liệu (có thể phun nhiều lần trong một chu kỳ – phun mồi, phun chính, phun trễ – để tối ưu hóa quá trình cháy, giảm tiếng ồn và khí thải).
    • Bộ Điều Khiển Động Cơ (Engine Control Unit – ECU): Tương tự như ở động cơ xăng, ECU thu thập dữ liệu từ các cảm biến để điều khiển toàn bộ quá trình phun nhiên liệu.
  • Ưu điểm của hệ thống CRDI:
    • Kiểm soát phun nhiên liệu rất chính xác và linh hoạt (thời điểm, lượng phun, số lần phun).
    • Tạo áp suất phun cao và ổn định, không phụ thuộc vào tốc độ động cơ.
    • Hòa trộn nhiên liệu và không khí tốt hơn, giúp cháy sạch hơn.
    • Cải thiện công suất, mô-men xoắn, tiết kiệm nhiên liệu và giảm đáng kể tiếng ồn (đặc trưng của động cơ diesel) cũng như khí thải (đặc biệt là muội than và NOx khi kết hợp với các hệ thống xử lý khí thải).

🔄 Quá Trình Hoạt Động Chung Của Hệ Thống Nhiên Liệu Hiện Đại

Mặc dù có những khác biệt, quy trình hoạt động cơ bản của các hệ thống phun nhiên liệu điện tử (cả xăng và diesel) có thể được tóm tắt như sau:

  1. Lưu trữ: Nhiên liệu được chứa trong bình nhiên liệu.
  2. Bơm và Vận chuyển: Bơm nhiên liệu (áp thấp) hút nhiên liệu từ bình, đẩy qua lọc nhiên liệu.
  3. Lọc: Lọc nhiên liệu loại bỏ cặn bẩn, tạp chất (và nước đối với diesel).
  4. Tạo Áp suất Cao (đối với GDI và CRDI): Bơm cao áp tăng áp suất nhiên liệu lên mức cần thiết.
  5. Phân Phối và Tích Áp: Nhiên liệu được đưa đến ống phân phối (fuel rail/common rail), nơi duy trì áp suất ổn định.
  6. Phun Nhiên Liệu: ECU nhận tín hiệu từ hàng loạt cảm biến (tốc độ động cơ, vị trí bướm ga/chân ga, tải trọng, nhiệt độ, áp suất khí nạp, thành phần khí thải, v.v.). Dựa trên các tín hiệu này, ECU tính toán và gửi tín hiệu điện điều khiển kim phun mở, phun một lượng nhiên liệu chính xác vào cổng nạp (MPI) hoặc trực tiếp vào buồng đốt (GDI, CRDI) vào đúng thời điểm.
  7. Điều Chỉnh Áp Suất: Bộ điều chỉnh áp suất (hoặc van điều khiển) đảm bảo áp suất nhiên liệu luôn ở mức tối ưu.

🔧 Bảo Dưỡng và Các Vấn Đề Thường Gặp

  • Bảo dưỡng định kỳ:
    • Thay lọc nhiên liệu theo khuyến cáo của nhà sản xuất để tránh tắc nghẽn và đảm bảo dòng chảy nhiên liệu sạch.
    • Kiểm tra đường ống dẫn nhiên liệu xem có rò rỉ, nứt, gãy không.
    • Đối với động cơ diesel, cần thường xuyên xả nước ở bộ tách nước của lọc nhiên liệu.
    • Sử dụng nhiên liệu sạch, đúng chủng loại và chất lượng.
  • Các vấn đề thường gặp:
    • Lọc nhiên liệu bị tắc: Gây hiện tượng động cơ yếu, khó khởi động, chết máy.
    • Bơm nhiên liệu hỏng: Động cơ không khởi động được hoặc chết máy đột ngột.
    • Kim phun bị bẩn hoặc hỏng: Gây hiện tượng động cơ rung giật, bỏ máy, tiêu hao nhiên liệu tăng, khói nhiều. Kim phun GDI và CRDI đặc biệt nhạy cảm với nhiên liệu bẩn do có các lỗ phun rất nhỏ.
    • Rò rỉ nhiên liệu: Nguy hiểm, có thể gây cháy nổ.
    • Áp suất nhiên liệu không đúng: Quá thấp hoặc quá cao đều ảnh hưởng đến hoạt động của động cơ.
    • Lỗi cảm biến hoặc ECU: Có thể dẫn đến việc phun nhiên liệu không chính xác.

🛡️ An Toàn Hệ Thống Nhiên Liệu

Nhiên liệu (đặc biệt là xăng) rất dễ cháy nổ. Do đó, hệ thống nhiên liệu được thiết kế với nhiều tính năng an toàn:

  • Đường ống và các khớp nối kín khít.
  • Van chống tràn, van thông hơi trong bình nhiên liệu.
  • Trong trường hợp tai nạn, một số xe có công tắc ngắt bơm nhiên liệu tự động để giảm nguy cơ cháy.
  • Vật liệu chế tạo các bộ phận phải chịu được sự ăn mòn của nhiên liệu và áp suất cao.

🚀 Xu Hướng Phát Triển

Công nghệ hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong vẫn đang tiếp tục được cải tiến để đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải ngày càng khắt khe và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng:

  • Áp suất phun cao hơn: Đặc biệt đối với GDI và CRDI, áp suất phun cao hơn giúp nhiên liệu được xé tơi tốt hơn, hòa trộn nhanh hơn và cháy hiệu quả hơn.
  • Kim phun đa lỗ, điều khiển chính xác hơn: Cho phép tạo ra dạng tia phun tối ưu cho từng điều kiện hoạt động, kiểm soát tốt hơn sự hình thành hòa khí và quá trình cháy.
  • Điều khiển phun nhiều lần (multiple injections) phức tạp hơn: Tối ưu hóa từng giai đoạn của quá trình cháy để giảm tiếng ồn, phát thải và tăng hiệu suất.
  • Tích hợp sâu hơn với các hệ thống khác: Ví dụ như hệ thống tăng áp, hệ thống tuần hoàn khí thải (EGR), hệ thống điều khiển van biến thiên.
  • Vật liệu mới và công nghệ sản xuất tiên tiến: Để chế tạo các bộ phận chịu được áp suất và nhiệt độ cao hơn, đồng thời giảm kích thước và trọng lượng.
  • Tương thích với nhiên liệu sinh học và nhiên liệu tổng hợp: Để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Hệ thống nhiên liệu là một minh chứng cho sự phức tạp và tinh vi của kỹ thuật động cơ đốt trong. Sự hiểu biết về nó giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về cách thức hoạt động của chiếc xe và tầm quan trọng của việc bảo dưỡng đúng cách để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho động cơ.

Tags: Động cơĐộng cơ đốt trongHệ thống nhiên liệuNhiên liệuFuel System
Share341Tweet213Pin77

Related Posts

ĐỘNG CƠ (Engine): Nguồn Cội Của Chuyển Động Cơ Học
Hệ Thống Động Lực

ĐỘNG CƠ (Engine): Nguồn Cội Của Chuyển Động Cơ Học

by EnterKnow
May 21, 2025
Hệ Thống Động Lực Ô Tô (Powertrain System): Trái Tim Của Mọi Chuyển Động
Hệ Thống Động Lực

Hệ Thống Động Lực Ô Tô (Powertrain System): Trái Tim Của Mọi Chuyển Động

by EnterKnow
May 20, 2025
Load More
EnterKnow

Liên hệ quảng cáo, hợp tác: 0935.247.688
Copyright © 2024 EnterKnow.

Navigate Site

  • Công Nghệ và Kỹ Thuật
  • Khoa học & Khám Phá
  • Khoa học Vũ trụ
  • Nhân văn học
  • Ô tô & Xe cộ
  • Sách và Đọc Sách
  • Sống và Làm việc
  • Sức khỏe & Y học
  • Thiên nhiên

Follow Us

Welcome Back!

Sign In with Facebook
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Fill the forms bellow to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In

Add New Playlist

  • Login
  • Sign Up
  • Công Nghệ và Kỹ Thuật
  • Khoa học & Khám Phá
  • Khoa học Vũ trụ
  • Nhân văn học
  • Ô tô & Xe cộ
  • Sách và Đọc Sách
  • Sống và Làm việc
  • Sức khỏe & Y học
  • Thiên nhiên

Liên hệ quảng cáo, hợp tác: 0935.247.688
Copyright © 2024 EnterKnow.

Are you sure want to unlock this post?
Unlock left : 0
Are you sure want to cancel subscription?